Có 1 kết quả:
Mù tōng ㄇㄨˋ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mouton (name)
(2) Gabriel Mouton (1618-1694), French clergyman and scientist, pioneer of the metric system
(2) Gabriel Mouton (1618-1694), French clergyman and scientist, pioneer of the metric system
Bình luận 0