Có 1 kết quả:

Mù tōng ㄇㄨˋ ㄊㄨㄥ

1/1

Mù tōng ㄇㄨˋ ㄊㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Mouton (name)
(2) Gabriel Mouton (1618-1694), French clergyman and scientist, pioneer of the metric system