Có 2 kết quả:

méi ㄇㄟˊmén ㄇㄣˊ
Âm Quan thoại: méi ㄇㄟˊ, mén ㄇㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: hé 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IDHD (戈木竹木)
Unicode: U+7A48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môn, my
Âm Nhật (onyomi): ボン (bon), モン (mon), ビ (bi), ミ (mi)
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loại cốc có mầm non màu đỏ.

mén ㄇㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lúa mầm đỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loại cốc có mầm non màu đỏ.

Từ điển Thiều Chửu

① Thứ lúa mầm đỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một loại kê giống tốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại lúa ngọn đỏ.

Từ điển Trung-Anh

(1) porridge
(2) rice sprouts