Có 2 kết quả:
méi ㄇㄟˊ • mén ㄇㄣˊ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại cốc có mầm non màu đỏ.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lúa mầm đỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại cốc có mầm non màu đỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ lúa mầm đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 糜 (bộ 米).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại kê giống tốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại lúa ngọn đỏ.
Từ điển Trung-Anh
(1) porridge
(2) rice sprouts
(2) rice sprouts