Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 17
Bộ: hé 禾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾犀
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HDSYQ (竹木尸卜手)
Unicode: U+7A49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: hé 禾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾犀
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HDSYQ (竹木尸卜手)
Unicode: U+7A49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trĩ
Âm Nôm: tẻ, trẻ, trĩ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): いと.けない (ito.kenai), おさ.ない (osa.nai), おく.て (oku.te), おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Nôm: tẻ, trẻ, trĩ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): いと.けない (ito.kenai), おさ.ない (osa.nai), おく.て (oku.te), おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lúa non
2. trẻ con
2. trẻ con
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “trĩ” 稚.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trĩ 稺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 稺 và 稚.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Trĩ 稚, 稺.
Từ điển Trung-Anh
variant of 稚[zhi4]