Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: hé 禾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: HDAIU (竹木日戈山)
Unicode: U+7A4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: cấy
Âm Quảng Đông: gei3

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dense