Có 1 kết quả:
lù ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trồng sau chín trước (lúa thóc)
2. chín, được mùa
2. chín, được mùa
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 稑.
Từ điển Trung-Anh
late-planted early-ripening grain
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh