Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: hé 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: HDSMH (竹木尸一竹)
Unicode: U+7A4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

1/1

ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trồng sau chín trước (lúa thóc)
2. chín, được mùa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 稑.

Từ điển Trung-Anh

late-planted early-ripening grain