Có 1 kết quả:
jī ㄐㄧ
Tổng nét: 16
Bộ: hé 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾責
Nét bút: ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HDQMC (竹木手一金)
Unicode: U+7A4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích, tý
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): つ.む (tsu.mu), -づ.み (-zu.mi), つ.もる (tsu.moru), つ.もり (tsu.mori)
Âm Hàn: 적, 자
Âm Quảng Đông: zik1
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): つ.む (tsu.mu), -づ.み (-zu.mi), つ.もる (tsu.moru), つ.もり (tsu.mori)
Âm Hàn: 적, 자
Âm Quảng Đông: zik1
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát tuấn đồ - 八駿圖 (Bạch Cư Dị)
• Đại phong - 大風 (Ngô Thì Nhậm)
• Đề Giám thượng nhân phòng kỳ 1 - 題鑒上人房其一 (Tống Chi Vấn)
• Đông vãn đối tuyết ức Hồ cư sĩ gia - 冬晚對雪憶胡居士家 (Vương Duy)
• Hạ di cư - 賀移居 (Phạm Nhữ Dực)
• Há đệ hồi trị cửu nhật đăng Ổ Thổ sơn phỏng Bắc Am thượng nhân - 下第回值九日登塢土山訪北庵上人 (Từ Vị)
• Hoài dân dao - 淮民謠 (Vưu Mậu)
• Khai song - 開窗 (Nguyễn Du)
• Quá Hương Tích tự - 過香積寺 (Vương Duy)
• Tân Thành đạo trung - 新城道中 (Tô Thức)
• Đại phong - 大風 (Ngô Thì Nhậm)
• Đề Giám thượng nhân phòng kỳ 1 - 題鑒上人房其一 (Tống Chi Vấn)
• Đông vãn đối tuyết ức Hồ cư sĩ gia - 冬晚對雪憶胡居士家 (Vương Duy)
• Hạ di cư - 賀移居 (Phạm Nhữ Dực)
• Há đệ hồi trị cửu nhật đăng Ổ Thổ sơn phỏng Bắc Am thượng nhân - 下第回值九日登塢土山訪北庵上人 (Từ Vị)
• Hoài dân dao - 淮民謠 (Vưu Mậu)
• Khai song - 開窗 (Nguyễn Du)
• Quá Hương Tích tự - 過香積寺 (Vương Duy)
• Tân Thành đạo trung - 新城道中 (Tô Thức)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chứa chất, tích, dồn lại
2. tích (kết quả phép nhân)
2. tích (kết quả phép nhân)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chứa, trữ, gom góp. ◎Như: “tích trữ” 積貯 cất giữ, “tích hóa trục lợi” 積貨逐利 trữ hàng hóa để kiếm lời. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Cư quan liêm, đắc bổng bất trị sanh sản, tích thư doanh ốc” 居官廉, 得俸不治生產, 積書盈屋 (Thư si 書癡) Làm quan thanh liêm, có bổng lộc không vụ làm giàu, chỉ chứa sách đầy nhà.
2. (Động) Chồng chất, đọng. ◎Như: “tích lũy” 積累 chất chứa mỗi ngày một nhiều hơn, “nhật tích nguyệt lũy” 日積月累 ngày chồng tháng chất, kéo dài, “ứ tích” 淤積 ứ đọng.
3. (Động) Nghẽn tắc, trở ngại không thông. ◇Trang Tử 莊子: “Thiên đạo vận nhi vô sở tích, cố vạn vật thành” 天道運而無所積, 故萬物成 (Thiên đạo 天道) Đạo trời xoay chuyển mà không bế tắc, cho nên vạn vật sinh thành.
4. (Tính) Lâu ngày, lâu đời. ◎Như: “tích niên” 積年 đã lâu năm, “tích oán” 積怨 oán hận lâu ngày, “tích tập” 積習 thói quen lâu ngày.
5. (Danh) Kết quả của phép tính nhân, số nhân được. ◎Như: “tích số” 積數 số nhân được (thí dụ: 5 x 3 = 15, tích số là 15).
2. (Động) Chồng chất, đọng. ◎Như: “tích lũy” 積累 chất chứa mỗi ngày một nhiều hơn, “nhật tích nguyệt lũy” 日積月累 ngày chồng tháng chất, kéo dài, “ứ tích” 淤積 ứ đọng.
3. (Động) Nghẽn tắc, trở ngại không thông. ◇Trang Tử 莊子: “Thiên đạo vận nhi vô sở tích, cố vạn vật thành” 天道運而無所積, 故萬物成 (Thiên đạo 天道) Đạo trời xoay chuyển mà không bế tắc, cho nên vạn vật sinh thành.
4. (Tính) Lâu ngày, lâu đời. ◎Như: “tích niên” 積年 đã lâu năm, “tích oán” 積怨 oán hận lâu ngày, “tích tập” 積習 thói quen lâu ngày.
5. (Danh) Kết quả của phép tính nhân, số nhân được. ◎Như: “tích số” 積數 số nhân được (thí dụ: 5 x 3 = 15, tích số là 15).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chất, xếp: 積土成山 Chất đất thành núi;
② Tích lại, chứa, trữ: 積少成多 Tích ít thành nhiều; 積年累月 Năm này qua năm khác, lâu dài;
③ Lâu ngày, lưu cửu: 積弊 Thói tệ lâu đời; 積習 Thói quen đã lâu, thói cũ;
④ (y) Bệnh cam tích;
⑤ (toán) Số nhân được: 積數 Số nhân được, tích số.
② Tích lại, chứa, trữ: 積少成多 Tích ít thành nhiều; 積年累月 Năm này qua năm khác, lâu dài;
③ Lâu ngày, lưu cửu: 積弊 Thói tệ lâu đời; 積習 Thói quen đã lâu, thói cũ;
④ (y) Bệnh cam tích;
⑤ (toán) Số nhân được: 積數 Số nhân được, tích số.
Từ điển Trung-Anh
(1) to amass
(2) to accumulate
(3) to store
(4) measured quantity (such as area of volume)
(5) product (the result of multiplication)
(6) to integrate (math.)
(7) to solve (or integrate) an ordinary differential equation (math.)
(8) old
(9) long-standing
(2) to accumulate
(3) to store
(4) measured quantity (such as area of volume)
(5) product (the result of multiplication)
(6) to integrate (math.)
(7) to solve (or integrate) an ordinary differential equation (math.)
(8) old
(9) long-standing
Từ ghép 130
bīng jī wù 冰積物 • bù dìng jī fēn 不定積分 • cái jī 材積 • céng jī yún 層積雲 • chā jī 叉積 • chén jī 沉積 • chén jī dài 沉積帶 • chén jī wù 沉積物 • chén jī yán 沉積岩 • chén jī zuò yòng 沉積作用 • chéng jī 乘積 • chōng jī 沖積 • chōng jī céng 沖積層 • chōng jī píng yuán 沖積平原 • chǔ xīn jī lǜ 處心積慮 • cuò huǒ jī xīn 厝火積薪 • dì jī 地積 • dì jī dān 地積單 • diǎn jī 點積 • diàn jī 澱積 • diàn jī wù 澱積物 • duī jī 堆積 • duī jī mù 堆積木 • duī jī rú shān 堆積如山 • duī jīn jī yù 堆金積玉 • dùn jī 囤積 • fā jī 發積 • gāo jī yún 高積雲 • gōng jī jīn 公積金 • hǎi xiāng chén jī wù 海相沉積物 • hòu jī bó fā 厚積薄發 • jī àn 積案 • jī bì 積弊 • jī bīng 積冰 • jī bù xiāng néng 積不相能 • jī cǎo tún liáng 積草屯糧 • jī cún 積存 • jī dé 積德 • jī dé lěi gōng 積德累功 • jī diàn 積澱 • jī dié 積疊 • jī è 積惡 • jī è yú yāng 積惡餘殃 • jī fēi chéng shì 積非成是 • jī féi 積肥 • jī fēn 積分 • jī fēn bǎng 積分榜 • jī fēn biàn huàn 積分變換 • jī fēn cháng shù 積分常數 • jī fēn fāng chéng 積分方程 • jī fēn xué 積分學 • jī fèn 積憤 • jī gòu 積垢 • jī gǔ fáng jī 積穀防饑 • jī hòu liú guǎng 積厚流廣 • jī jí 積極 • jī jí fǎn yìng 積極反應 • jī jí fèn zǐ 積極份子 • jī jí xìng 積極性 • jī jiàn 積漸 • jī jīn lěi yù 積金累玉 • jī jù 積聚 • jī láo chéng jí 積勞成疾 • jī lěi 積累 • jī lěi dú xìng 積累毒性 • jī lěi xìng 積累性 • jī mù 積木 • jī nián 積年 • jī nián lěi yuè 積年累月 • jī ruò 積弱 • jī shǎo chéng duō 積少成多 • jī shí 積食 • jī shuǐ 積水 • jī wù 積物 • jī xí 積習 • jī xí chéng sú 積習成俗 • jī xí nán gǎi 積習難改 • jī xīn cuò huǒ 積薪厝火 • jī xù 積蓄 • jī xuě 積雪 • jī xuě chǎng 積雪場 • jī yā 積壓 • jī yú hū wēi 積於忽微 • jī yǔ yún 積雨雲 • jī yù 積鬱 • jī yuàn 積怨 • jī yún 積雲 • jī zǎn 積攢 • jī zéi 積賊 • jī zhòng nán fǎn 積重難返 • jī zhù 積貯 • jī zǔ 積祖 • jù jī 聚積 • juǎn jī yún 捲積雲 • lěi jī 累積 • lěi jī jì liàng 累積劑量 • liù fāng zuì mì duī jī 六方最密堆積 • Mài jī 麥積 • Mài jī qū 麥積區 • Mài jī Shān Shí kū 麥積山石窟 • miàn jī 面積 • miàn xīn lì fāng zuì mì duī jī 面心立方最密堆積 • nèi jī 內積 • niē jī 捏積 • rì jī yuè lěi 日積月累 • róng jī 容積 • róng jī xiào lǜ 容積效率 • shā jī kuàng chuáng 砂積礦床 • shù liàng jī 數量積 • suì xiè chén jī wù 碎屑沉積物 • tǐ jī 體積 • tǐ jī bǎi fēn bǐ 體積百分比 • tǐ jī dān wèi 體積單位 • tún jī 囤積 • tún jī jū qí 囤積居奇 • tuǒ yuán jī fēn 橢圓積分 • wài jī 外積 • wēi jī fēn 微積分 • wēi jī fēn jī běn dìng lǐ 微積分基本定理 • wēi jī fēn xué 微積分學 • xī jī 吸積 • xiàng liàng jī 向量積 • xù jī 蓄積 • xuè sè sù chén jī zhèng 血色素沉積症 • yū jī 淤積 • yùn jī 蘊積 • zhí jī 直積 • zhōng nián jī xuě 終年積雪 • zhuó jī yán 濁積岩 • zuì mì duī jī 最密堆積