Có 1 kết quả:
jī bù xiāng néng ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄋㄥˊ
jī bù xiāng néng ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) always at loggerheads (idiom); never able to agree with sb
(2) unable to get on with sb
(2) unable to get on with sb
Bình luận 0
jī bù xiāng néng ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0