Có 1 kết quả:

jī láo chéng jí ㄐㄧ ㄌㄠˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to accumulate work causes sickness (idiom); to fall ill from constant overwork

Bình luận 0