Có 1 kết quả:
jī yā ㄐㄧ ㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pile up
(2) to accumulate without being dealt with
(2) to accumulate without being dealt with
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0