Có 1 kết quả:
jī nián ㄐㄧ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for a long time
(2) over many years
(3) old
(4) advanced in age
(2) over many years
(3) old
(4) advanced in age
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0