Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

jī shuǐ ㄐㄧ ㄕㄨㄟˇ

1/1

積水

jī shuǐ ㄐㄧ ㄕㄨㄟˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to collect water
(2) to be covered with water
(3) to pond
(4) accumulated water
(5) ponding

Một số bài thơ có sử dụng

• Bạch Diêm sơn - 白鹽山 (Đỗ Phủ)
• Bệnh khởi Kinh Giang đình tức sự kỳ 1 - 病起荊江亭即事其一 (Hoàng Đình Kiên)
• Bồi Đậu thị ngự phiếm Linh Vân trì - 陪竇侍御泛靈雲池 (Cao Thích)
• Diễm Dự đôi - 灩澦堆 (Đỗ Phủ)
• Đào Hoa dịch đạo trung kỳ 2 - 桃花驛道中其二 (Nguyễn Du)
• Thu nhật - 秋日 (Tần Quán)
• Thuỷ Hội độ - 水會渡 (Đỗ Phủ)
• Thượng tị nhật Từ ty lục lâm viên yến tập - 上巳日徐司錄林園宴集 (Đỗ Phủ)
• Tống Bí thư Triều Giám hoàn Nhật Bản tịnh tự - 送祕書晁監還日本並序 (Vương Duy)
• Vạn Trượng đàm - 萬丈潭 (Đỗ Phủ)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm