Có 1 kết quả:
jī gǔ fáng jī ㄐㄧ ㄍㄨˇ ㄈㄤˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) storing grain against a famine
(2) to lay sth by for a rainy day
(3) also written 積穀防飢|积谷防饥
(2) to lay sth by for a rainy day
(3) also written 積穀防飢|积谷防饥
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0