Có 1 kết quả:
jī lěi ㄐㄧ ㄌㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accumulate
(2) accumulation
(3) cumulative
(4) cumulatively
(2) accumulation
(3) cumulative
(4) cumulatively
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0