Có 1 kết quả:
jī zhòng nán fǎn ㄐㄧ ㄓㄨㄥˋ ㄋㄢˊ ㄈㄢˇ
jī zhòng nán fǎn ㄐㄧ ㄓㄨㄥˋ ㄋㄢˊ ㄈㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ingrained habits are hard to overcome (idiom); bad old practices die hard
Bình luận 0
jī zhòng nán fǎn ㄐㄧ ㄓㄨㄥˋ ㄋㄢˊ ㄈㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0