Có 1 kết quả:
wěn ㄨㄣˇ
Tổng nét: 17
Bộ: hé 禾 (+12 nét)
Hình thái: ⿰禾⿳爫彐心
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノフ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HDBSP (竹木月尸心)
Unicode: U+7A4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 穩|稳