Có 1 kết quả:
sè ㄙㄜˋ
Tổng nét: 16
Bộ: hé 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾啬
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: HDGCW (竹木土金田)
Unicode: U+7A51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0