Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: hé 禾 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: XXHDH (重重竹木竹)
Unicode: U+7A52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0