Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jì ㄐㄧˋTổng nét: 17
Bộ:
hé 禾 (+12 nét)
Hình thái:
⿰禾幾Nét bút:
ノ一丨ノ丶フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶Thương Hiệt: HDVII (竹木女戈戈)
Unicode:
U+7A56Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận