Có 2 kết quả:
tóng ㄊㄨㄥˊ • zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Tổng nét: 17
Bộ: hé 禾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾童
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: HDYTG (竹木卜廿土)
Unicode: U+7A5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: hé 禾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾童
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: HDYTG (竹木卜廿土)
Unicode: U+7A5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chủng, đồng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu), ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おくて (okute)
Âm Quảng Đông: tung4, zung3
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu), ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おくて (okute)
Âm Quảng Đông: tung4, zung3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trồng trước chín sau
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 種.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Lúa thóc) trồng trước chín sau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúa chín. Ta cũng đọc Đồng. Ta cũng quen đọc Chủng.
Từ điển Trung-Anh
early-planted late-ripening grain
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thóc giống
2. chủng loại, giống
2. chủng loại, giống