Có 1 kết quả:

suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 17
Bộ: hé 禾 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: HDYTO (竹木卜廿人)
Unicode: U+7A5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toại, tuệ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 27

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

suì ㄙㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mạ lúa tốt xanh rờn

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Dáng rủ xuống (tua lúa chín).
2. (Danh) Tua, râu (lúa, mạch...).
3. (Danh) Lượng từ: chỉ vật có dạng như tua lúa. ◇Nạp Lan Tính Đức 納蘭性德: “Hương câu thúy bị hồn nhàn sự, Hồi âm tây phong, hà xứ sơ chung, Nhất tuệ đăng hoa tự mộng trung” 香篝翠被渾閒事, 回音西風, 何處疏鐘, 一穟燈花似夢中 (Thải tang tử 采桑子, Từ 詞).
4. (Danh) § Thông “tuệ” 穗.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Như 穗;
②【穟穟】toại toại [suìsuì] Mạ xanh tốt (xanh rờn, xanh um).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ xanh tốt mơn mởn của lúa — Bông lúa.

Từ điển Trung-Anh

ear of grain