Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 18
Bộ: hé 禾 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾歲
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: HDYMH (竹木卜一竹)
Unicode: U+7A62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uế
Âm Nôm: uế
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), エ (e), ワイ (wai)
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su), けが.れ (kega.re), けが.れる (kega.reru)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: wai3
Âm Nôm: uế
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), エ (e), ワイ (wai)
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su), けが.れ (kega.re), けが.れる (kega.reru)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: wai3
Tự hình 1
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕 (Đỗ Phủ)
• Đầu giản Hàm, Hoa lưỡng huyện chư tử - 投簡鹹華兩縣諸子 (Đỗ Phủ)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Phán tăng đồ - 判僧徒 (Đàm Dĩ Mông)
• Sơ thực tân lang - 初食檳榔 (Lưu Cơ)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tặng phụ thi kỳ 3 - 贈婦詩其三 (Tần Gia)
• Tiễn Thiên Trường vệ uý hồi hương - 餞天長衛尉回鄉 (Thái Thuận)
• Vô đề (Nhân truyền Thiên Trúc thị Tây Phương) - 無題(人傳天竺是西方) (Thực Hiền)
• Đầu giản Hàm, Hoa lưỡng huyện chư tử - 投簡鹹華兩縣諸子 (Đỗ Phủ)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Phán tăng đồ - 判僧徒 (Đàm Dĩ Mông)
• Sơ thực tân lang - 初食檳榔 (Lưu Cơ)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tặng phụ thi kỳ 3 - 贈婦詩其三 (Tần Gia)
• Tiễn Thiên Trường vệ uý hồi hương - 餞天長衛尉回鄉 (Thái Thuận)
• Vô đề (Nhân truyền Thiên Trúc thị Tây Phương) - 無題(人傳天竺是西方) (Thực Hiền)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ xấu, cỏ dại
2. bẩn thỉu
2. bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ xấu, cỏ dại. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Thần hưng lí hoang uế, Đái nguyệt hà sừ quy” 晨興理荒穢, 帶月荷鋤歸 (Quy điền viên cư 歸田園居) Sớm dậy rẫy cỏ hoang, (Tối đi) dưới trăng vác cuốc về.
2. (Danh) Sự nhơ bẩn, vật nhơ bẩn, vết xấu. ◎Như: “tẩy uế” 洗穢 rửa sạch những nhơ bẩn. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Thanh tịnh vô hà uế” 清淨無瑕穢 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Trong sạch không vết dơ.
3. (Danh) Người gian ác, xấu xa. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Vị Hán gia trừ tàn khử uế” 為漢家除殘去穢 (Xích bích chi chiến 赤壁之戰) Vì nhà Hán trừ khử những kẻ tàn ác, xấu xa.
4. (Tính) Dơ, bẩn, không sạch sẽ. ◎Như: “ô uế” 汙穢 nhơ bẩn, nhớp nhúa.
5. (Tính) Xấu xa, xấu xí. ◎Như: “uế ngữ” 穢語 lời nhơ nhuốc, “tự tàm hình uế” 自慚形穢 tự hổ thẹn vì hình thể xấu xí.
6. (Tính) Phiền tạp, tạp loạn. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Thiệm nhi bất uế, tường nhi hữu thể” 贍而不穢, 詳而有體 (Ban Bưu truyện hạ 班彪傳下) Phong phú mà không tạp loạn, Rõ ràng mà có thể cách.
7. (Động) Làm ô uế, bôi bẩn. ◇Thái Ung 蔡邕: “Diện nhất đán bất tu sức, tắc trần cấu uế chi” 面一旦不修飾, 則塵垢穢之 (Nữ giới 女誡) Mặt mày một ngày mà không chăm sóc, thì bụi bặm sẽ làm dơ bẩn.
2. (Danh) Sự nhơ bẩn, vật nhơ bẩn, vết xấu. ◎Như: “tẩy uế” 洗穢 rửa sạch những nhơ bẩn. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Thanh tịnh vô hà uế” 清淨無瑕穢 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Trong sạch không vết dơ.
3. (Danh) Người gian ác, xấu xa. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Vị Hán gia trừ tàn khử uế” 為漢家除殘去穢 (Xích bích chi chiến 赤壁之戰) Vì nhà Hán trừ khử những kẻ tàn ác, xấu xa.
4. (Tính) Dơ, bẩn, không sạch sẽ. ◎Như: “ô uế” 汙穢 nhơ bẩn, nhớp nhúa.
5. (Tính) Xấu xa, xấu xí. ◎Như: “uế ngữ” 穢語 lời nhơ nhuốc, “tự tàm hình uế” 自慚形穢 tự hổ thẹn vì hình thể xấu xí.
6. (Tính) Phiền tạp, tạp loạn. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Thiệm nhi bất uế, tường nhi hữu thể” 贍而不穢, 詳而有體 (Ban Bưu truyện hạ 班彪傳下) Phong phú mà không tạp loạn, Rõ ràng mà có thể cách.
7. (Động) Làm ô uế, bôi bẩn. ◇Thái Ung 蔡邕: “Diện nhất đán bất tu sức, tắc trần cấu uế chi” 面一旦不修飾, 則塵垢穢之 (Nữ giới 女誡) Mặt mày một ngày mà không chăm sóc, thì bụi bặm sẽ làm dơ bẩn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhơ, dơ bẩn: 污穢 Nhơ nhớp, dơ bẩn, bẩn thỉu. (Ngb) Xấu xa, nhơ nhuốc.【穢行】 uế hành [huìxíng] (văn) Làm bậy, hành động thối tha ô uế;
② (văn) Cỏ dại.
② (văn) Cỏ dại.
Từ điển Trung-Anh
(1) dirt
(2) filth
(2) filth
Từ ghép 7