Có 1 kết quả:
nuò ㄋㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
gạo nếp để cất rượu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhu” 糯.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhu 糯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 糯 (bộ 米).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Noãn 稬.
Từ điển Trung-Anh
variant of 糯[nuo4]