Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 19
Bộ: hé 禾 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾齊
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: HDYX (竹木卜重)
Unicode: U+7A67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: hé 禾 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾齊
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: HDYX (竹木卜重)
Unicode: U+7A67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tế
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ザイ (zai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かりいね (kariine)
Âm Quảng Đông: zai3, zai6
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ザイ (zai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かりいね (kariine)
Âm Quảng Đông: zai3, zai6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lúa thóc đã gặt hái
2. bó lúa sau khi gặt hái
2. bó lúa sau khi gặt hái
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lúa thóc đã gặt hái;
② Bó lúa sau khi đã gặt hái.
② Bó lúa sau khi đã gặt hái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúa đã được cắt rồi, gặt rồi.
Từ điển Trung-Anh
stack grain stalks evenly