Có 1 kết quả:

tuí ㄊㄨㄟˊ
Âm Pinyin: tuí ㄊㄨㄟˊ
Tổng nét: 19
Bộ: hé 禾 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HULMC (竹山中一金)
Unicode: U+7A68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồi
Âm Nôm: đồi
Âm Quảng Đông: teoi4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tuí ㄊㄨㄟˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sụt, lở
2. suy đồi

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “đồi” 頹.

Từ điển Trung-Anh

variant of 頹|颓[tui2]