Có 1 kết quả:
wěn dìng ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ổn định, bền vững
Từ điển Trung-Anh
(1) steady
(2) stable
(3) stability
(4) to stabilize
(5) to pacify
(2) stable
(3) stability
(4) to stabilize
(5) to pacify
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh