Có 1 kết quả:
wěn cāo shèng quàn ㄨㄣˇ ㄘㄠ ㄕㄥˋ ㄑㄩㄢˋ
wěn cāo shèng quàn ㄨㄣˇ ㄘㄠ ㄕㄥˋ ㄑㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grasp it and victory is assured
(2) to have success within one's grasp (idiom)
(2) to have success within one's grasp (idiom)
Bình luận 0