Có 1 kết quả:

huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 18
Bộ: hé 禾 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: HDTOE (竹木廿人水)
Unicode: U+7A6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch
Âm Nôm: hoạch
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wok6

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/1

huò ㄏㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gặt lúa

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Gặt, cắt lúa. ◇Thi Kinh 詩經: “Thập nguyệt hoạch đạo” 十月穫稻 (Bân phong 豳風, Thất nguyệt 七月) Tháng mười gặt lúa.
2. (Động) Giành được, lấy được. § Thông “hoạch” 獲.
3. (Danh) Vụ, mùa (gặt hái). ◎Như: “nhất niên nhị hoạch” 一年二穫 một năm hai vụ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gặt lúa, cắt lúa.

Từ điển Trung-Anh

(1) to reap
(2) to harvest

Từ ghép 6