Có 1 kết quả:

biāo ㄅㄧㄠ
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Tổng nét: 20
Bộ: hé 禾 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HDIPF (竹木戈心火)
Unicode: U+7A6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

biāo ㄅㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to weed