Có 1 kết quả:

ㄙㄜˋ
Âm Pinyin: ㄙㄜˋ
Tổng nét: 20
Bộ: hé 禾 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨フ一丨フ一一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: HDGRW (竹木土口田)
Unicode: U+7A6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 穡|穑[se4]