Có 1 kết quả:
xué jū ㄒㄩㄝˊ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live in a cave
(2) (of animals) to be of burrowing habit
(2) (of animals) to be of burrowing habit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0