Có 1 kết quả:
jiū jìng ㄐㄧㄡ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kết quả, rút cục
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to the bottom of a matter
(2) after all
(3) when all is said and done
(4) (in an interrogative sentence) finally
(5) outcome
(6) result
(2) after all
(3) when all is said and done
(4) (in an interrogative sentence) finally
(5) outcome
(6) result
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0