Có 1 kết quả:

qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 7
Bộ: xué 穴 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶フノ
Thương Hiệt: JCKS (十金大尸)
Unicode: U+7A77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cùng
Âm Nôm: còng
Âm Quảng Đông: kung4

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

qióng ㄑㄩㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cuối, hết

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “cùng” 窮.
2. Giản thể của chữ 窮.

Từ điển Trung-Anh

(1) poor
(2) destitute
(3) to use up
(4) to exhaust
(5) thoroughly
(6) extremely
(7) (coll.) persistently and pointlessly

Từ ghép 69

ǎi chǒu qióng 矮丑穷ān fù xù qióng 安富恤穷bù qióng 不穷céng chū bù qióng 层出不穷dǎ shé bù sǐ , hòu huàn wú qióng 打蛇不死,后患无穷duǒ qióng 躲穷féng qióng 缝穷guó ruò mín qióng 国弱民穷hòu huàn wú qióng 后患无穷huí wèi wú qióng 回味无穷jiù jí bù jiù qióng 救急不救穷kū qióng 哭穷lǐ qū cí qióng 理屈词穷lì dà wú qióng 力大无穷mín qióng cái jìn 民穷财尽pín qióng 贫穷pín qióng liáo dǎo 贫穷潦倒qí lè bù qióng 其乐不穷qí lè wú qióng 其乐无穷Qián lǘ jì qióng 黔驴技穷qióng bàng zi 穷棒子qióng bīng dú wǔ 穷兵黩武qióng chóu 穷愁qióng chóu liáo dǎo 穷愁潦倒qióng cù 穷蹙qióng dāng yì jiān 穷当益坚qióng dǒu 穷抖qióng è 穷饿qióng èr dài 穷二代qióng guāng dàn 穷光蛋qióng guó 穷国qióng jiā bó yè 穷家薄业qióng jié 穷竭qióng jié fǎ 穷竭法qióng jìn 穷尽qióng kòu 穷寇qióng kǔ 穷苦qióng kuì 穷匮qióng kùn 穷困qióng máng zú 穷忙族qióng rén 穷人qióng shān è shuǐ 穷山恶水qióng shē jí chǐ 穷奢极侈qióng shē jí yù 穷奢极欲qióng shǔ niè lí 穷鼠啮狸qióng suān xiàng 穷酸相qióng tú mò lù 穷途末路qióng xiāng pì rǎng 穷乡僻壤qióng yú yìng fù 穷于应付qióng zài nào shì wú rén wèn , fù zài shēn shān yǒu yuǎn qīn 穷在闹市无人问,富在深山有远亲qióng zé sī biàn 穷则思变qióng zhuī 穷追rén qióng zhì bù qióng 人穷志不穷rén qióng zhì duǎn 人穷志短rì mù tú qióng 日暮途穷shān qióng shuǐ jìn 山穷水尽shòu qióng 受穷Sòng Rèn qióng 宋任穷wú qióng 无穷wú qióng jí 无穷集wú qióng wú jìn 无穷无尽wú qióng xiǎo 无穷小wú qióng xù liè 无穷序列wú qióng yuǎn diǎn 无穷远点yī qióng èr bái 一穷二白yí hài wú qióng 贻害无穷yí hài wú qióng 遗害无穷zhuāng qióng jiào kǔ 装穷叫苦zhuī běn qióng yuán 追本穷源