Có 1 kết quả:
qióng ㄑㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cuối, hết
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cùng” 窮.
2. Giản thể của chữ 窮.
2. Giản thể của chữ 窮.
Từ điển Trung-Anh
(1) poor
(2) destitute
(3) to use up
(4) to exhaust
(5) thoroughly
(6) extremely
(7) (coll.) persistently and pointlessly
(2) destitute
(3) to use up
(4) to exhaust
(5) thoroughly
(6) extremely
(7) (coll.) persistently and pointlessly
Từ ghép 69
ǎi chǒu qióng 矮丑穷 • ān fù xù qióng 安富恤穷 • bù qióng 不穷 • céng chū bù qióng 层出不穷 • dǎ shé bù sǐ , hòu huàn wú qióng 打蛇不死,后患无穷 • duǒ qióng 躲穷 • féng qióng 缝穷 • guó ruò mín qióng 国弱民穷 • hòu huàn wú qióng 后患无穷 • huí wèi wú qióng 回味无穷 • jiù jí bù jiù qióng 救急不救穷 • kū qióng 哭穷 • lǐ qū cí qióng 理屈词穷 • lì dà wú qióng 力大无穷 • mín qióng cái jìn 民穷财尽 • pín qióng 贫穷 • pín qióng liáo dǎo 贫穷潦倒 • qí lè bù qióng 其乐不穷 • qí lè wú qióng 其乐无穷 • Qián lǘ jì qióng 黔驴技穷 • qióng bàng zi 穷棒子 • qióng bīng dú wǔ 穷兵黩武 • qióng chóu 穷愁 • qióng chóu liáo dǎo 穷愁潦倒 • qióng cù 穷蹙 • qióng dāng yì jiān 穷当益坚 • qióng dǒu 穷抖 • qióng è 穷饿 • qióng èr dài 穷二代 • qióng guāng dàn 穷光蛋 • qióng guó 穷国 • qióng jiā bó yè 穷家薄业 • qióng jié 穷竭 • qióng jié fǎ 穷竭法 • qióng jìn 穷尽 • qióng kòu 穷寇 • qióng kǔ 穷苦 • qióng kuì 穷匮 • qióng kùn 穷困 • qióng máng zú 穷忙族 • qióng rén 穷人 • qióng shān è shuǐ 穷山恶水 • qióng shē jí chǐ 穷奢极侈 • qióng shē jí yù 穷奢极欲 • qióng shǔ niè lí 穷鼠啮狸 • qióng suān xiàng 穷酸相 • qióng tú mò lù 穷途末路 • qióng xiāng pì rǎng 穷乡僻壤 • qióng yú yìng fù 穷于应付 • qióng zài nào shì wú rén wèn , fù zài shēn shān yǒu yuǎn qīn 穷在闹市无人问,富在深山有远亲 • qióng zé sī biàn 穷则思变 • qióng zhuī 穷追 • rén qióng zhì bù qióng 人穷志不穷 • rén qióng zhì duǎn 人穷志短 • rì mù tú qióng 日暮途穷 • shān qióng shuǐ jìn 山穷水尽 • shòu qióng 受穷 • Sòng Rèn qióng 宋任穷 • wú qióng 无穷 • wú qióng jí 无穷集 • wú qióng wú jìn 无穷无尽 • wú qióng xiǎo 无穷小 • wú qióng xù liè 无穷序列 • wú qióng yuǎn diǎn 无穷远点 • yī qióng èr bái 一穷二白 • yí hài wú qióng 贻害无穷 • yí hài wú qióng 遗害无穷 • zhuāng qióng jiào kǔ 装穷叫苦 • zhuī běn qióng yuán 追本穷源