Có 1 kết quả:

qióng èr dài ㄑㄩㄥˊ ㄦˋ ㄉㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) those who did not benefit from the Chinese economic reforms of the 1980s
(2) see also 富二代[fu4 er4 dai4]

Bình luận 0