Có 1 kết quả:
qióng jìn ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to use up
(2) to exhaust
(3) to probe to the bottom
(4) limit
(5) end
(2) to exhaust
(3) to probe to the bottom
(4) limit
(5) end
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0