Có 2 kết quả:

ㄒㄧㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧ, ㄒㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: xué 穴 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: JCNI (十金弓戈)
Unicode: U+7A78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tịch
Âm Nôm: tịch
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), ジョク (joku), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru)
Âm Quảng Đông: zik6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Truân tịch” 窀穸: xem “truân” 窀.

Từ điển Thiều Chửu

① Truân tịch 窀穸 huyệt mả (cái hố chôn người chết). Việc tang gọi là truân tịch chi sự 窀穸之事.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 窀穸.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Truân tịch 窀穸.

Từ điển Trung-Anh

tomb

Từ ghép 1

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: truân tịch 窀穸)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Truân tịch” 窀穸: xem “truân” 窀.

Từ ghép 1