Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qióng lú
ㄑㄩㄥˊ ㄌㄨˊ
1
/1
穹廬
qióng lú
ㄑㄩㄥˊ ㄌㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
yurt (round tent)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi sầu ca - 悲愁歌
(
Lưu Tế Quân
)
•
Khiển hứng tam thủ kỳ 2 (Cao thu đăng tái sơn) - 遣興三首其二(高秋登塞山)
(
Đỗ Phủ
)
•
Luận thi kỳ 07 - 論詩其七
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Sắc Lặc ca - 敕勒歌
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thôi Ngũ Lục đồ bình phong các phú nhất vật đắc Ô Tôn bội đao - 崔五六圖屏風各賦一物得烏孫佩刀
(
Lý Kỳ
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Tống Chương Đức Mậu Đại khanh sứ Lỗ - 水調歌頭—送章德茂大卿使虜
(
Trần Lượng
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Thôi Dung
)
•
Tống Thuỷ Vân quy Ngô - 送水雲歸吳
(
Diệp Tĩnh Tuệ
)
•
Tương xuất Ngọc Quan đắc Giải Quân tiền bối tự Y Lê lai thư phú thử khước ký kỳ 1 - 將出玉關得嶰筠前輩自伊犁來書賦此卻寄其一
(
Lâm Tắc Từ
)
•
Vương Chiêu Quân từ - 王昭君辭
(
Thạch Sùng
)
Bình luận
0