Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qióng lóng
ㄑㄩㄥˊ ㄌㄨㄥˊ
1
/1
穹窿
qióng lóng
ㄑㄩㄥˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a dome
(2) a vault
(3) the sky
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Mẫu Tử sơn - 登母子山
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Đề Bạch Nha động
(
Trịnh Sâm
)
•
Đệ thập thất cảnh - Giác Hoàng phạm ngữ - 第十七景-覺皇梵語
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tiết tiền ngự viên tứ yến, tịch trung đắc cú - 節前御園賜宴席中得句
(
Ái Tân Giác La Hoằng Lịch
)
Bình luận
0