Có 1 kết quả:
kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ ㄓˋ
kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
air traffic control
kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh