Có 1 kết quả:
kōng zhōng xiǎo jiě ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˇ
kōng zhōng xiǎo jiě ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stewardess
(2) air hostess
(2) air hostess
kōng zhōng xiǎo jiě ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh