Có 1 kết quả:
kōng zhōng fēi rén ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄈㄟ ㄖㄣˊ
kōng zhōng fēi rén ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄈㄟ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trapeze artist
(2) frequent flyer
(2) frequent flyer
Bình luận 0
kōng zhōng fēi rén ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄈㄟ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0