Có 1 kết quả:

kōng zhōng fēi rén ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄈㄟ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) trapeze artist
(2) frequent flyer

Bình luận 0