Có 2 kết quả:

kōng dì ㄎㄨㄥ ㄉㄧˋkòng dì ㄎㄨㄥˋ ㄉㄧˋ

1/2

kōng dì ㄎㄨㄥ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

air-to-surface (missile)

kòng dì ㄎㄨㄥˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vacant land
(2) open space