Có 2 kết quả:
kōng dì ㄎㄨㄥ ㄉㄧˋ • kòng dì ㄎㄨㄥˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
air-to-surface (missile)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vacant land
(2) open space
(2) open space
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0