Có 1 kết quả:

kōng tóu ㄎㄨㄥ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) phony
(2) so-called
(3) armchair (expert)
(4) vain (promise)
(5) (finance) short-seller
(6) bear (market)
(7) short (selling)

Bình luận 0