Có 1 kết quả:
kōng shì qīng yě ㄎㄨㄥ ㄕˋ ㄑㄧㄥ ㄜˇ
kōng shì qīng yě ㄎㄨㄥ ㄕˋ ㄑㄧㄥ ㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) empty room, clean field (idiom); clean out everything to leave nothing for the enemy
(2) scorched earth policy
(2) scorched earth policy
Bình luận 0