Có 2 kết quả:

kōng xīn ㄎㄨㄥ ㄒㄧㄣkòng xīn ㄎㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ

1/2

kōng xīn ㄎㄨㄥ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hollow
(2) empty headed
(3) mindless

Từ điển Trung-Anh

on an empty stomach