Có 2 kết quả:
kōng xīn ㄎㄨㄥ ㄒㄧㄣ • kòng xīn ㄎㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hollow
(2) empty headed
(3) mindless
(2) empty headed
(3) mindless
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
on an empty stomach
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh