Có 1 kết quả:

kōng shǒu ㄎㄨㄥ ㄕㄡˇ

1/1

kōng shǒu ㄎㄨㄥ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) empty-handed
(2) unarmed
(3) karate