Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kōng shǒu
ㄎㄨㄥ ㄕㄡˇ
1
/1
空手
kōng shǒu
ㄎㄨㄥ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) empty-handed
(2) unarmed
(3) karate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Hoàng sơn Lăng Hiêu đài tống tộc đệ Lật Dương uý Tế sung phiếm chu phó Hoa Âm - 登黃山凌歊臺送族弟溧陽尉濟充泛舟赴華陰
(
Lý Bạch
)
•
Thái liên khúc kỳ 3 - 採蓮曲其三
(
Thẩm Minh Thần
)
•
Thiên nhai chiết kiếm - 天涯折劍
(
Ma Xuân Đạo
)
•
Thiền thi - 禪詩
(
Phó Hấp
)
Bình luận
0