Có 1 kết quả:

kōng tóu ㄎㄨㄥ ㄊㄡˊ

1/1

kōng tóu ㄎㄨㄥ ㄊㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) air drop
(2) to drop supplies by air