Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kòng rì
ㄎㄨㄥˋ ㄖˋ
1
/1
空日
kòng rì
ㄎㄨㄥˋ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
day that is named but not numbered (on ethnic calendar)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoàn quốc - 還國
(
Trần Ích Tắc
)
•
Mộ quá Phao Sơn - 暮過拋山
(
Ngô Thì Hoàng
)
•
Thán bạch phát - 歎白髮
(
Lư Tượng
)
•
Thu hoài kỳ 4 - 秋懷其四
(
Hàn Dũ
)
•
Vịnh Bắc sử Tô Tần - 詠北史蘇秦
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0