Có 1 kết quả:

kòng rì ㄎㄨㄥˋ ㄖˋ

1/1

kòng rì ㄎㄨㄥˋ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

day that is named but not numbered (on ethnic calendar)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0