Có 1 kết quả:

kòng dàng ㄎㄨㄥˋ ㄉㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) gap (between two objects)
(2) interval of time (between events)
(3) opening in one's schedule
(4) free time
(5) (fig.) gap (in the market etc)

Bình luận 0