Có 1 kết quả:

kōng qì qǔ yàng qì ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄑㄩˇ ㄧㄤˋ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

air sampler

Bình luận 0